Affirmative disclosure

Định nghĩa Affirmative disclosure là gì?

Affirmative disclosureTiết lộ khẳng định. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Affirmative disclosure - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khải Huyền của thông tin có thể được gây tổn hại đến một trong những tiết lộ nó, chẳng hạn như sự thừa nhận của giới hạn (s) trong một lời đề nghị hay sản phẩm của nhà quảng cáo.

Definition - What does Affirmative disclosure mean

Revelation of information that may be damaging to the one revealing it, such as admission of limitation(s) in an offer or product by an advertiser.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *