Định nghĩa Affordability index là gì?
Affordability index là Chỉ số khả năng chi trả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Affordability index - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một thước đo khả năng mua nhà biên soạn bởi National Association of Realtors. Mục đích của chỉ số giá cả phải chăng là để đo lường khả năng của người dân khu vực để mua nhà ở khu vực đó.
Definition - What does Affordability index mean
A measurement of housing affordability compiled by the National Association of Realtors. The intent of the affordability index is to measure the ability of area residents to buy homes in that area.
Source: Affordability index là gì? Business Dictionary