Định nghĩa Afforestation là gì?
Afforestation là Rừng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Afforestation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Xác định bởi Intergovernmental Panel Nghị định thư Kyoto về biến đổi khí hậu (IPCC) là "Trồng rừng mới trên đất mà lịch sử chưa được bao phủ bởi rừng."
Definition - What does Afforestation mean
Defined by Kyoto Protocol's Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC) as "Planting of new forests on land which historically has not been covered by forest."
Source: Afforestation là gì? Business Dictionary