Afloat

Định nghĩa Afloat là gì?

AfloatNổi trên mặt nước. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Afloat - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hàng hoá hoặc hàng hoá đang trên tàu vận chuyển tại một điểm giữa cảng xuất xứ và cảng đích và, do đó, giá lệnh đó là giữa giá giao ngay của họ với giá đích và vị trí tại gốc.

Definition - What does Afloat mean

Commodities or goods that are on the transporting vessel at a point between the port of origin and the port of destination and, therefore, command prices that are between their spot prices at destination and spot prices at the origin.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *