Age hardening

Định nghĩa Age hardening là gì?

Age hardeningCứng tuổi. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Age hardening - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thay đổi các thuộc tính vật lý xảy ra ở nhiệt độ môi trường xung quanh trong một số kim loại và các hợp kim có xử lý nhiệt chịu sự thay đổi hoặc làm việc.

Definition - What does Age hardening mean

Change in the physical properties occurring at ambient temperatures in some metals and alloys which have undergone heat treatment or working.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *