Aggregate

Định nghĩa Aggregate là gì?

AggregateTập hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Aggregate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Số tiền tập thể, Tóm lại, hoặc khối lượng đến-at bằng cách thêm hoặc đặt lại với nhau tất cả các thành phần, các yếu tố, hoặc các bộ phận của một tập hợp hay theo nhóm, mà không ngụ ý rằng tổng kết quả là toàn bộ (chứa tất cả những gì phải ở trong nó).

Definition - What does Aggregate mean

1. General: Collective amount, sum, or mass arrived-at by adding or putting together all components, elements, or parts of an assemblage or group, without implying that the resulting total is whole (contains everything that should be in it).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *