Aggregate income

Định nghĩa Aggregate income là gì?

Aggregate incomeTổng thu nhập. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Aggregate income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Tổng của tất cả các thu nhập trong nền kinh tế, mà không cần dùng lạm phát và thuế vào tài khoản.

Definition - What does Aggregate income mean

1. Total of all incomes in an economy, without taking inflation and taxes into account.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *