Aggregate supply

Định nghĩa Aggregate supply là gì?

Aggregate supplyTổng cung. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Aggregate supply - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tổng số của tất cả các hàng hóa và dịch vụ (bao gồm cả xuất khẩu và nhập khẩu) cung cấp tại mỗi mức giá, trong một nền kinh tế quốc gia trong một thời gian nhất định. Còn được gọi là tổng sản lượng.

Definition - What does Aggregate supply mean

Total of all goods and services (including exports and imports) supplied at every price level, within a national economy during a given period. Also called total output.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *