Định nghĩa Alarm là gì?
Alarm là Báo thức. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Alarm - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thông báo về việc một mối nguy hiểm hiện tại hoặc sắp xảy ra.
Definition - What does Alarm mean
Notification of a present or imminent danger.
Source: Alarm là gì? Business Dictionary