Annual audit

Định nghĩa Annual audit là gì?

Annual auditKiểm toán hàng năm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Annual audit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một đánh giá hàng năm của các hồ sơ tài chính của một tổ chức, chẳng hạn như một doanh nghiệp, một tổ chức phi lợi nhuận, hoặc một cơ quan chính phủ. Việc kiểm toán có thể kiểm tra tính chính xác của hồ sơ, phù hợp với phương pháp kế toán, và tính đúng đắn của thông lệ tài chính, bao gồm kiểm soát nội bộ.

Definition - What does Annual audit mean

An annual review of the financial records of an organization, such as a business, a non-profit group, or a government agency. The audit may check the accuracy of records, compliance with accounting methods, and the soundness of financial practices, including internal controls.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *