Annual earnings

Định nghĩa Annual earnings là gì?

Annual earningsThu nhập hàng năm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Annual earnings - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Số tiền thu nhập được tạo ra bởi một doanh nghiệp hoặc một cá nhân trong một năm dương lịch. Trong năm tài chính, nó là tổng thu nhập phát sinh trong giai đoạn đó. Người khác có thể chia thu nhập vào hàng ngày hàng tuần, hàng tháng, báo cáo tài chính bi-hàng tháng và hàng quý. Còn được gọi là thu nhập hàng năm.

Definition - What does Annual earnings mean

The amount of income generated by a business or an individual in a calendar year. During a fiscal year, it is the total income generated during that time period. Others may divide the income into daily weekly, monthly, bi-monthly, and quarterly financial reports. Also called yearly earnings.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *