Định nghĩa Annual percentage yield (APY) là gì?
Annual percentage yield (APY) là Năng suất phần trăm hàng năm (APY). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Annual percentage yield (APY) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phương pháp chuẩn tắc dùng cho trích lãi kép kiếm được trên tài khoản tiền gửi hoặc đầu tư. Trong APY tính toán, nó được giả định các quỹ sẽ vẫn còn trên tiền gửi cố định hoặc có vốn đầu tư trong thời gian 365 ngày.
Definition - What does Annual percentage yield (APY) mean
Standardized method for quoting compounded interest earned on a deposit account or investment. In computing APY, it is assumed the funds will remain on fixed deposit or invested for a full 365-day period.
Source: Annual percentage yield (APY) là gì? Business Dictionary