Định nghĩa Annual statement là gì?
Annual statement là Lời báo cáo hằng năm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Annual statement - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một báo cáo tài chính của công ty bảo hiểm nộp cho bộ phận bảo hiểm nhà nước.
Definition - What does Annual statement mean
A report of the insurer's finances submitted to the state insurance department.
Source: Annual statement là gì? Business Dictionary