Annualized income

Định nghĩa Annualized income là gì?

Annualized incomeThu nhập hàng năm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Annualized income - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều chỉnh mức thu nhập hoặc quay trở lại cơ sở hàng năm. Còn được gọi là lợi nhuận hàng năm. Công thức: thu nhập hoặc lợi nhuận x 12 ÷ Số tháng (hơn mà thu nhập hoặc lợi nhuận đã thu được hoặc nhận được).

Definition - What does Annualized income mean

Adjusting an income or return to an annual basis. Also called annualized return. Formula: Income or return x 12 ÷ Number of months (over which the income or return was earned or received).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *