Định nghĩa Annualized rate là gì?
Annualized rate là Tỷ lệ hàng năm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Annualized rate - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một tỷ lệ hàng năm tính lợi nhuận dựa trên sự trở lại trong thời gian chưa đầy một năm. Ví dụ, nếu tỷ lệ lợi nhuận trên vốn đầu tư là 2% mỗi tháng, tỷ lệ hàng năm sẽ là 12 lần 2% hoặc 24%.
Definition - What does Annualized rate mean
A computed annual rate of return based on the return for a period of less than a year. For example, if the rate of return on an investment is 2% per month, the annualized rate would be 12 times 2% or 24%.
Source: Annualized rate là gì? Business Dictionary