Anonymizing

Định nghĩa Anonymizing là gì?

AnonymizingẨn danh. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anonymizing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tước danh tính của người gửi email, từ các dữ liệu nhận dạng đi kèm với nó. Các email sau đó trở thành một thông điệp vô danh.

Definition - What does Anonymizing mean

Stripping the identity of the sender of an email, from the identification data that accompanies it. The email then becomes an anonymous message.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *