Định nghĩa Answer là gì?
Answer là Câu trả lời. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Answer - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chính thức, tuyên bố bằng văn bản cung cấp bởi một bị đơn trong một vụ kiện, trong bác bỏ báo cáo kết quả khiếu nại của nguyên đơn hoặc công tố viên.
Definition - What does Answer mean
Formal, written statement delivered by a defendant in a lawsuit, in rebuttal to the statement of claim by the plaintiff or the prosecutor.
Source: Answer là gì? Business Dictionary