Anti-boycott regulations

Định nghĩa Anti-boycott regulations là gì?

Anti-boycott regulationsQuy định chống tẩy chay. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anti-boycott regulations - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một quy định cấm tẩy chay của các doanh nghiệp nhất định. quy định chống tẩy chay được ban hành trong năm 1970 tại Mỹ để đáp lại lời kêu gọi tẩy chay các công ty của Israel. Luật này cũng cấm các doanh nghiệp từ chối tuyển dụng công dân Mỹ dựa trên sắc tộc, tôn giáo, hoặc quốc gia xuất xứ.

Definition - What does Anti-boycott regulations mean

A regulation prohibiting the boycotting of certain businesses. Anti-boycott regulations were enacted in the 1970's in the United States in response to calls for boycotting of Israeli companies. This law also prohibits businesses from refusing to hire American citizens based on ethnicity, religion, or nation of origin.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *