Anti-money laundering software

Định nghĩa Anti-money laundering software là gì?

Anti-money laundering softwarePhần mềm phòng chống rửa tiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anti-money laundering software - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một loạt các chương trình máy tính tìm cách theo dõi báo cáo tài chính và xác định bất kỳ hoạt động rửa tiền càng tốt. Hiện tại có ba loại cơ bản (hệ thống giao dịch giám sát, hệ thống báo cáo giao dịch tiền tệ, và các hệ thống quản lý danh tính khách hàng) của phần mềm sử dụng để xác định loại hình hoạt động.

Definition - What does Anti-money laundering software mean

A variety of computer programs that seek to monitor financial statements and identify any possible money laundering activities. There are currently three basic types (transaction monitoring systems, currency transaction reporting systems, and customer identity management systems) of software used to identify this type of activity.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *