Anticipation

Định nghĩa Anticipation là gì?

AnticipationDự đoán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anticipation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Kế toán: Để bù đắp tổn thất đối với tương lai hoặc thu nhập chưa thực hiện.

Definition - What does Anticipation mean

1. Accounting: To offset losses against future or unrealized earnings.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *