Anticipation stock

Định nghĩa Anticipation stock là gì?

Anticipation stockChứng khoán dự đoán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Anticipation stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Linh kiện, vật liệu hoặc hàng hóa nhận giữ trong tầm tay để đáp ứng sự biến động theo mùa trong nhu cầu hoặc để đáp ứng sự thiếu hụt do sản xuất không ổn định. Còn được gọi là hàng tồn kho dự đoán, xây dựng kho, hàng tồn kho theo mùa, hoặc chứng khoán theo mùa.

Definition - What does Anticipation stock mean

Components, material, or goods kept at hand to meet seasonal fluctuations in demand or to meet the shortfall caused by erratic production. Also called anticipation inventory, build stock, seasonal inventory, or seasonal stock.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *