Định nghĩa Aromatics là gì?
Aromatics là Chất thơm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Aromatics - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Hydrocarbon có nguồn gốc từ dầu mỏ, đặc trưng bởi một chiếc nhẫn giống như cấu trúc phân tử và 'ngọt ngào' hoặc mùi thơm. Benzen, tolune, và xylen là những chất thơm phổ biến nhất, và được sử dụng như nguyên liệu hóa chất, dung môi, và như phụ gia cho xăng để tăng chỉ số octan của nó.
Definition - What does Aromatics mean
Hydrocarbons derived from petroleum, characterized by a ring-like molecular structure and 'sweet' or aromatic odor. Benzene, tolune, and xylene are the most common aromatics, and are used as chemical feedstocks, solvents, and as additives to gasoline to raise its octane rating.
Source: Aromatics là gì? Business Dictionary