Định nghĩa Asset rationalization là gì?
Asset rationalization là Hợp lý hóa tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset rationalization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Phù hợp với đầu tư của một công ty trong nhiều loại hình tài sản để yêu cầu dự kiến của nó, để đạt được lợi nhuận tối ưu về số tiền đầu tư.
Definition - What does Asset rationalization mean
Matching a firm's investment in various types of assets to its projected requirements, for achieving optimum returns on the sums invested.
Source: Asset rationalization là gì? Business Dictionary