Asset recovery

Định nghĩa Asset recovery là gì?

Asset recoveryThu hồi tài sản. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Asset recovery - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bán ra hoặc xử lý ra đã lỗi thời, phế liệu, thặng dư, hoặc lãng phí hàng hóa hay tài liệu một cách tối đa hóa lợi nhuận trong khi giảm thiểu chi phí và nợ phải trả. Còn được gọi là phục hồi đầu tư.

Definition - What does Asset recovery mean

Selling off or disposing off obsolete, scrap, surplus, or waste goods or material in a manner that maximizes the return while minimizing the costs and liabilities. Also called investment recovery.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *