Định nghĩa Attributes data là gì?
Attributes data là Thuộc tính dữ liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Attributes data - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Dữ liệu trình bày trong đơn vị rời rạc (đô la, giờ, các mục, vâng-no tùy chọn) mà đo lường sự hiện diện hay vắng mặt của một thuộc tính hay đặc trưng cho một biến phản ứng. Số lỗi trên mỗi đơn vị, ví dụ, là thuộc tính dữ liệu. Bảng xếp hạng mà các thuộc tính sử dụng dữ liệu bao gồm biểu đồ thanh, biểu đồ tròn, biểu đồ Pareto, và một số loại biểu đồ kiểm soát.
Definition - What does Attributes data mean
Data represented in discrete units (dollars, hours, items, yes-no options) which measure the presence or absence of an attribute or characteristic for a response variable. Number of defects per unit, for example, is attributes data. Charts that use attributes data include bar chart, pie chart, Pareto chart, and some types of control chart.
Source: Attributes data là gì? Business Dictionary