Attrition

Định nghĩa Attrition là gì?

AttritionTiêu hao. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Attrition - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. không thể đoán trước và không thể kiểm soát, nhưng bình thường, giảm lực lượng lao động do từ chức, nghỉ hưu, ốm đau, hoặc tử vong.

Definition - What does Attrition mean

1. The unpredictable and uncontrollable, but normal, reduction of work force due to resignations, retirement, sickness, or death.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *