Audience composition

Định nghĩa Audience composition là gì?

Audience compositionThành phần khán giả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audience composition - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhân khẩu học (tuổi, giới tính, trình độ học vấn, vv) đặc điểm và vị trí địa lý của thính giả, độc giả, hoặc lượng người xem của một phương tiện quảng cáo cụ thể.

Definition - What does Audience composition mean

Demographic (age, gender, education level, etc.) characteristics and geographic location of the listenership, readership, or viewership of a particular advertising medium.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *