Audience profile

Định nghĩa Audience profile là gì?

Audience profileHồ sơ khán giả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audience profile - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Đặc điểm kinh tế (thu nhập khả dụng, sở hữu xe hơi, quyền sở hữu nhà, vv) và các đặc điểm xã hội (lối sống, hoạt động giải trí, mô hình mua) của thính giả, độc giả, hoặc người xem của một phương tiện quảng cáo cụ thể.

Definition - What does Audience profile mean

Economic characteristics (disposable income, car ownership, home ownership, etc.) and social characteristics (lifestyle, leisure activities, buying patterns) of the listenership, readership, or the viewership of a particular advertising medium.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *