Audio video interleave (AVI)

Định nghĩa Audio video interleave (AVI) là gì?

Audio video interleave (AVI)Avi (AVI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audio video interleave (AVI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Tập tin định dạng tập đoàn Microsoft đã cho ghi âm và phát lại âm thanh và video trên hệ điều hành Windows. AVI tạo ra gần như CD chất lượng âm thanh stereo âm thanh và video nhưng tiêu thụ một lượng lớn không gian đĩa.

Definition - What does Audio video interleave (AVI) mean

Microsoft corporation's file-format for recording and playback of audio and video on Windows operating system. AVI generates near-CD quality stereo sound and video tracks but consumes large amounts of disk space.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *