Audiovisual material

Định nghĩa Audiovisual material là gì?

Audiovisual materialTài liệu nghe nhìn. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audiovisual material - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không giấy giáo dục hoặc khuyến mãi như băng cassette, đĩa CD, DVD, băng video, vv

Definition - What does Audiovisual material mean

Non-paper educational or promotional such as cassettes, CDs, DVDs, videotape, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *