Audit calendar

Định nghĩa Audit calendar là gì?

Audit calendarLịch kiểm toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audit calendar - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chỉ định khi một doanh nghiệp hoặc công ty sẽ được đánh giá bởi chính phủ để xác định xem các thông lệ kế toán được kết hợp với GAAP.

Definition - What does Audit calendar mean

Specifies when a business or corporation will be evaluated by the government to determine if the accounting practices are in conjunction with the GAAP.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *