Audit committee

Định nghĩa Audit committee là gì?

Audit committeeỦy ban Kiểm toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audit committee - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các thành viên của hội đồng quản trị của một công ty giám đốc (BOD), người chịu trách nhiệm tiến hành các kiểm toán viên nội bộ và bên ngoài.

Definition - What does Audit committee mean

Members of a company's board of directors (BOD) who are responsible for the conduct of internal and external auditors.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *