Định nghĩa Audit cycle là gì?
Audit cycle là Chu kỳ kiểm toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audit cycle - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Một khoảng thời gian trong đó một kế toán tiến hành thủ tục kiểm toán.
Definition - What does Audit cycle mean
A period of time in which an accountant conducts audit procedures.
Source: Audit cycle là gì? Business Dictionary