Audit program

Định nghĩa Audit program là gì?

Audit programChương trình kiểm toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audit program - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Từng bước thủ tục đặt ra bởi các công ty kiểm toán đó (tùy thuộc vào phạm vi kiểm toán) phải được theo sau bởi kế toán của nó (s) để thực hiện một cuộc kiểm toán.

Definition - What does Audit program mean

Step by step procedure laid down by the auditing firm that (depending upon the audit scope) must be followed by its accountant(s) in conducting an audit.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *