Audit sampling

Định nghĩa Audit sampling là gì?

Audit samplingLấy mẫu kiểm toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audit sampling - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình sử dụng các thủ tục kiểm toán đến dưới 100 phần trăm mục khác nhau trong số dư tài khoản của công ty như vậy mà mỗi đơn vị có thể có cơ hội được chọn như nhau.

Definition - What does Audit sampling mean

The process of using auditing procedures to under 100 percent of various items in a company's account balance such that each unit may have an equal opportunity of being selected.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *