Định nghĩa Audit scope là gì?
Audit scope là Phạm vi kiểm toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audit scope - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Việc xác định phạm vi của các hoạt động và giai đoạn (tháng hoặc năm) của hồ sơ mà là để phải chịu một kỳ thi kiểm toán.
Definition - What does Audit scope mean
A determination of the range of the activities and the period (months or years) of records that are to be subjected to an audit examination.
Source: Audit scope là gì? Business Dictionary