Định nghĩa Audited financial statements là gì?
Audited financial statements là Báo cáo tài chính đã được kiểm toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Audited financial statements - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Những chuẩn bị bởi một kế toán viên được chứng nhận hoặc một kế toán điều lệ.
Definition - What does Audited financial statements mean
Those prepared by a certified accountant or a chartered accountant.
Source: Audited financial statements là gì? Business Dictionary