Định nghĩa Auditee là gì?
Auditee là Được kiểm toán. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Auditee - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Entity đó là hoặc đang được kiểm toán.
Definition - What does Auditee mean
Entity that was or is being audited.
Source: Auditee là gì? Business Dictionary