Auditing for compliance

Định nghĩa Auditing for compliance là gì?

Auditing for complianceKiểm toán cho phù hợp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Auditing for compliance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Kiểm tra một quá trình để xác định nếu đúng thủ tục đang được tuân thủ.

Definition - What does Auditing for compliance mean

Inspecting a process to determine if proper procedures are being followed.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *