Định nghĩa Austenite là gì?
Austenite là Austenite. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Austenite - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Sắt có chứa carbon và / hoặc các yếu tố khác và có một cấu trúc tinh thể tâm diện đặc trưng. Được đặt theo tên Anh luyện kim Sir W. C. Roberts-Austen (1843-1902). Xem thêm Mactenxit.
Definition - What does Austenite mean
Iron containing carbon and/or other elements and having a characteristic face-centered crystalline structure. Named after the UK metallurgist Sir W. C. Roberts-Austen (1843-1902). See also Martensite.
Source: Austenite là gì? Business Dictionary