Authentication

Định nghĩa Authentication là gì?

AuthenticationXác thực. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Authentication - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Việc xác minh tính xác thực của một tài liệu hoặc chữ ký, để làm cho nó có hiệu quả hoặc hiệu lực. Nó thường có dạng của một giấy chứng nhận niêm phong hoặc đóng dấu xác nhận thẩm quyền của một quan chức công cộng (như thẩm phán hoặc công chứng) hoặc của một bên ký kết.

Definition - What does Authentication mean

1. General: Verification of the genuineness of a document or signature, to make it effective or valid. It usually takes the form of a sealed or stamped certificate that confirms the authority of a public official (such as judge or a notary public) or of a signatory.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *