Định nghĩa Authorization là gì?
Authorization là Cho phép. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Authorization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. chung: Quy trình sử dụng trong xác minh rằng các cá nhân hoặc tổ chức đã yêu cầu hoặc bắt đầu một hành động có quyền làm như vậy.
Definition - What does Authorization mean
1. General: Process used in verifying that the individual or organization who has requested or initiated an action has the right to do so.
Source: Authorization là gì? Business Dictionary