Autrefois convict

Định nghĩa Autrefois convict là gì?

Autrefois convictAutrefois tù. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Autrefois convict - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bào chữa trong thanh mà bị đơn trước đây đã được thử nghiệm trong những (hoặc hầu như giống nhau) cùng tội và bị kết tội bởi tòa án. cho Pháp, trước đây bị kết án.

Definition - What does Autrefois convict mean

Plea in bar that the defendant has previously been tried of the same (or practically the same) crime and was convicted by the court. French for, previously convicted.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *