Định nghĩa Average annual total return là gì?
Average annual total return là Trung bình tổng lợi nhuận hàng năm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Average annual total return - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Đo hiệu suất một quỹ tương hỗ, nó bao gồm cổ tức, tăng vốn, và những thay đổi trong giá trị của các đơn vị trong khoảng thời gian một năm.
Definition - What does Average annual total return mean
Measure of a mutual fund's performance, it includes dividends, capital gains, and changes in the value of the units over a one year period.
Source: Average annual total return là gì? Business Dictionary