Average industrial wage

Định nghĩa Average industrial wage là gì?

Average industrial wageLương trung bình công nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Average industrial wage - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. hoạt động: Người hoặc người được cấp quyền truy cập, quản lý hoặc quyết định làm liên quan đến an ninh, hoạt động và các vấn đề tài chính liên quan đến một doanh nghiệp.

Definition - What does Average industrial wage mean

1. Operational: Person or persons granted permission to access, manage or make decisions regarding security, operations and financial matters in relation to a business.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *