Định nghĩa Average settlement period là gì?
Average settlement period là Thời gian giải quyết trung bình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Average settlement period - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Thời gian trung bình phải mất một trong hai đối với một doanh nghiệp để trả nợ hoặc cho con nợ phải trả những gì họ owe.Average thời gian giải quyết cho chủ nợ = nợ thương mại x 365 ngày / thời gian giải quyết purchasesAverage tín dụng đối với con nợ = nợ thương mại x 365 ngày / salesExample tín dụng: năm 2010, một công ty có 30.000 $ trong nợ thương mại và $ 60.000 trong giai đoạn giải quyết sales.Average tín dụng đối với con nợ = bán nợ thương mại x 365 ngày / tín dụng = $ 30,000 x 365) / $ 450.000 = 24.33 ngày
Definition - What does Average settlement period mean
The average time it takes either for a business to pay its creditors or for debtors to pay what they owe.Average settlement period for creditors = trade creditors x 365 days / credit purchasesAverage settlement period for debtors = trade debtors x 365 days / credit salesExample: For 2010, a company had $30,000 in trade debt and $60,000 in credit sales.Average settlement period for debtors = trade debtors x 365 days / credit sales = $30,000 x 365) / $450,000 = 24.33 days
Source: Average settlement period là gì? Business Dictionary