Average variable cost

Định nghĩa Average variable cost là gì?

Average variable costChi phí biến đổi trung bình. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Average variable cost - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Chi phí biến đổi chia cho số đơn vị sản xuất. Công thức: Các chi phí khác ÷ tổng sản lượng.

Definition - What does Average variable cost mean

Variable cost divided by number of units produced. Formula: Variable costs ÷ total output.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *