Average working capital

Định nghĩa Average working capital là gì?

Average working capitalVốn lưu động bình quân. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Average working capital - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Công thức: {Vốn lưu động (năm nay) vốn + công tác (năm trước)} ÷ 2.

Definition - What does Average working capital mean

Formula: {Working capital (current year) + Working capital (prior year)} ÷ 2.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *