Aviation accident insurance

Định nghĩa Aviation accident insurance là gì?

Aviation accident insuranceBảo hiểm tai nạn hàng không. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Aviation accident insurance - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm bìa hành khách hay phi công trên một hãng hàng không thường xuyên theo lịch trình.

Definition - What does Aviation accident insurance mean

Insurance that covers passengers or pilots on a regularly scheduled airline.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *