Avocation

Định nghĩa Avocation là gì?

AvocationNghề nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Avocation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một hoạt động avid hoặc sở thích; một cái gì đó có ai đó làm cho vui. "Tôi làm việc trên máy tính cả ngày, nhưng khi tôi rời khỏi công việc, nghề nghiệp chính của tôi là đi bộ đường dài."

Definition - What does Avocation mean

An avid activity or hobby; something someone does for fun. "I work on the computer all day, but when I leave work, my avocation is hiking."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *